Có 4 kết quả:
俭素 jiǎn sù ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨˋ • 儉素 jiǎn sù ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨˋ • 减速 jiǎn sù ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨˋ • 減速 jiǎn sù ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
thrifty and plain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
thrifty and plain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce speed
(2) to slow down
(3) to take it easy
(2) to slow down
(3) to take it easy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce speed
(2) to slow down
(3) to take it easy
(2) to slow down
(3) to take it easy
Bình luận 0