Có 4 kết quả:

俭素 jiǎn sù ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨˋ儉素 jiǎn sù ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨˋ减速 jiǎn sù ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨˋ減速 jiǎn sù ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

thrifty and plain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

thrifty and plain

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce speed
(2) to slow down
(3) to take it easy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce speed
(2) to slow down
(3) to take it easy

Bình luận 0